Sửa trang

Cách chọn gói cước Internet phù hợp cho gia đình và doanh nghiệp 2025

Tìm hiểu cách chọn gói cước Internet FPT phù hợp cho gia đình và doanh nghiệp năm 2025. Hướng dẫn chi tiết theo nhu cầu sử dụng, số thiết bị và mô hình lắp đặt. Có bảng so sánh, cấu hình thiết bị và tư vấn kỹ thuật chuyên sâu

 Phần 1: Giới thiệu tổng quan

Tại sao việc lựa chọn đúng gói cước Internet lại quan trọng?

Trong thời đại mà mọi hoạt động từ học tập, làm việc, giải trí đến kinh doanh đều gắn liền với Internet, thì việc chọn đúng gói cước mạng và thiết bị đi kèm không chỉ đơn thuần là vấn đề tốc độ – mà còn là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và trải nghiệm sử dụng của người dùng.

Một hộ gia đình sử dụng Wi-Fi để xem phim, học online, chơi game, có thể chỉ cần một gói cước vừa đủ với thiết bị phát sóng tầm trung. Trong khi đó, một doanh nghiệp cần đảm bảo mạng ổn định 24/7 cho hàng chục máy tính, camera giám sát, và dịch vụ nền tảng số nội bộ thì cần đến hệ thống chuyên nghiệp hơn.

mô hình nhà thiết bị

Hậu quả khi lựa chọn sai gói cước hoặc thiết bị

  • 🔴 Mạng chậm, giật lag: Không đủ băng thông hoặc thiết bị phát không đáp ứng được tải cao.
  • 🔴 Khu vực chết sóng Wi-Fi: Do lắp đặt không đúng kỹ thuật hoặc thiếu thiết bị phủ sóng.
  • 🔴 Chi phí phát sinh: Tốn kém vì phải nâng cấp liên tục hoặc thay thiết bị không tương thích.
  • 🔴 Mất uy tín và gián đoạn hoạt động kinh doanh (với doanh nghiệp).

Lợi ích khi lựa chọn đúng ngay từ đầu

  • Tiết kiệm chi phí lâu dài: Chỉ cần đầu tư một lần đúng gói, đúng thiết bị – không cần thay đổi nhiều lần.
  • Trải nghiệm mượt mà, ổn định 24/7: Không còn lo mạng yếu khi livestream, họp online hay camera gián đoạn.
  • Dễ dàng mở rộng, bảo trì: Hệ thống có cấu hình rõ ràng sẽ dễ nâng cấp khi nhu cầu tăng.
  • Tối ưu vùng phủ sóng: Không còn "điểm chết" Wi-Fi trong nhà hoặc văn phòng.

Mục tiêu của bài viết này

Bài viết này sẽ đóng vai trò như một tài liệu tư vấn kỹ thuật, giúp bạn:

  • Hiểu đúng nhu cầu sử dụng mạng của gia đình hoặc doanh nghiệp.
  • Khảo sát và lựa chọn thiết bị phù hợp về công suất và tính năng.
  • Chọn đúng gói cước FPT dựa trên số lượng thiết bị và nhu cầu sử dụng.
  • Tối ưu mô hình lắp đặt theo đúng chuẩn kỹ thuật, giảm thiểu lỗi phát sinh.

 Phần 2: Bước 1 – Xác định nhu cầu sử dụng Internet

Vì sao cần xác định đúng nhu cầu sử dụng trước khi chọn gói cước?

Mỗi hộ gia đình hay doanh nghiệp đều có mức độ sử dụng Internet khác nhau, cả về số lượng thiết bị kết nối đồng thời và loại dịch vụ sử dụng. Nếu băng thông không đủ hoặc thiết bị không đáp ứng đúng công suất, sẽ gây ra tình trạng mạng chập chờn, lag, rớt kết nối – đặc biệt vào giờ cao điểm.

Việc xác định nhu cầu thực tế là bước đầu tiên quan trọng để có cơ sở tư vấn gói cước phù hợp và thiết bị đúng cấu hình.

🔹 1. Đối với Hộ Gia Đình

Nhu cầu sử dụng phổ biến:

  • Xem video trực tuyến (YouTube, Netflix, TikTok...)
  • Học online qua Zoom/Google Meet
  • Làm việc từ xa (VPN, Email, Office365...)
  • Sử dụng camera an ninh Wi-Fi, thiết bị nhà thông minh
  • Chơi game online nhẹ (Free Fire, Liên Quân, Liên Minh Tốc Chiến)
    fpt gia đ

Số lượng thiết bị truy cập trung bình:

Thiết bị

Số lượng (ước tính)

Điện thoại smartphone

3 – 6 thiết bị

Smart TV

1 – 2 thiết bị

Laptop/PC cá nhân

2 – 4 thiết bị

Camera IP

1 – 4 thiết bị

Máy lạnh, robot, IoT

1 – 2 thiết bị

📌 Tổng cộng: 7 – 15 thiết bị sử dụng đồng thời trong giờ cao điểm.

Yêu cầu băng thông khuyến nghị:

Ứng dụng

Băng thông tối thiểu (Mbps)

YouTube HD

5 Mbps

Netflix 4K

25 Mbps

Zoom/Google Meet HD

3 – 5 Mbps

Camera IP HD (1 mắt)

2 – 4 Mbps

Chơi game online (điện thoại)

3 – 6 Mbps

🔹 2. Đối với Doanh Nghiệp – Công ty – Văn phòng

Nhu cầu sử dụng điển hình:

  • Làm việc với phần mềm kế toán, bán hàng, CRM, ERP.
  • Truy cập hệ thống NAS, lưu trữ đám mây.
  • Họp trực tuyến thường xuyên với đối tác.
  • Hệ thống camera giám sát toàn văn phòng.
  • Website nội bộ, livestream bán hàng, hội thảo trực tuyến.

Số lượng thiết bị sử dụng đồng thời:

Thiết bị

Số lượng (ước tính)

Máy tính bàn

15 – 50 máy

Laptop

5 – 20 thiết bị

Điện thoại/máy tính bảng

10 – 30 thiết bị

Camera an ninh IP

4 – 16 thiết bị

Máy in/máy POS/máy chấm công

5 – 10 thiết bị

📌 Tổng cộng: 40 – 100+ thiết bị đồng thời, yêu cầu hệ thống router và Access Point công suất lớn.

Yêu cầu băng thông khuyến nghị:

Nhu cầu

Tốc độ yêu cầu (Mbps)

Hội nghị trực tuyến Full HD

10 Mbps/người

Truy cập dữ liệu từ NAS nội bộ

≥ 50 Mbps

Camera an ninh Full HD (1 mắt)

4 – 6 Mbps

Livestream bán hàng Full HD

15 – 30 Mbps

Sao lưu dữ liệu đám mây (Cloud)

≥ 100 Mbps


mô hình fpt doanh nghi

 Phần 3: Bước 2 – Khảo sát mặt bằng và vị trí lắp đặt

Vì sao cần khảo sát mặt bằng khi lắp đặt Internet?

Khảo sát mặt bằng không chỉ giúp xác định vị trí lắp đặt tối ưu cho modem/router/AP mà còn đảm bảo hệ thống phủ sóng Wi-Fi đồng đều, không phát sinh "điểm chết", hạn chế nhiễu sóng và giúp kỹ thuật viên lên phương án đi dây, cấp nguồn chính xác.

⚠️ Lắp Wi-Fi không khảo sát kỹ có thể khiến sóng Wi-Fi bị nghẽn, xuyên tường kém hoặc không ổn định ở các vị trí sử dụng chính như phòng ngủ, khu vực làm việc.

🔹 Các yếu tố cần khảo sát trước khi triển khai

Yếu tố khảo sát

Mô tả chi tiết

1. Diện tích sử dụng

Tổng diện tích (m²), số tầng, số phòng, cấu trúc không gian (kín, mở, kính).

2. Vị trí ổ điện & mạng âm tường

Xác định nguồn cấp điện & cáp LAN âm sẵn (nếu có), tiện thi công.

3. Vật cản sóng Wi-Fi

Tường bê tông, cửa kính cường lực, tủ kim loại, thiết bị điện tử công suất cao.

4. Vị trí thiết bị sử dụng mạng

Các khu vực thường xuyên có người dùng Internet (phòng khách, họp, làm việc).

5. Thiết bị mạng sẵn có (nếu có)

Modem cũ, router, AP đã có trong hệ thống để đánh giá tính tương thích.

📍 Lưu ý khi khảo sát mặt bằng thực tế

  • Không nên đặt modem/AP gần nguồn điện cao thế, lò vi sóng, tủ lạnh, máy lạnh.
  • Không đặt thiết bị phát sóng ở góc tường hoặc trong tủ kín.
  • Ưu tiên đặt ở trung tâm căn nhà hoặc không gian mở để sóng tỏa đều.
  • Nếu có tường dày hoặc diện tích ≥ 100m², cần tính đến giải pháp mở rộng vùng phủ bằng Access Point hoặc Mesh Wi-Fi.
    mặt bằng thi công

🧠 Gợi ý kỹ thuật: Phân vùng phủ sóng trong mô hình nhà & văn phòng

Mô hình

Vùng phủ chuẩn kỹ thuật

Nhà 1 tầng, < 80m²

1 modem chuẩn Wi-Fi 6 (AX3000C) đặt giữa nhà.

Nhà 2 tầng, 100–150m²

Modem tầng trệt + 1 Mesh/AP tầng 2.

Nhà phố 3 tầng trở lên

Modem tầng trệt + 2 AP hoặc Mesh Wi-Fi theo trục đứng.

Văn phòng 1 sàn 200m²

1 router chuyên dụng + 2 AP đặt đối xứng, có dây LAN kéo đến từng AP.

Văn phòng phân khu nhiều phòng

1 router + hệ thống UniFi hoặc Aruba chia từng vùng (dạng cell Wi-Fi).

Phần 4: Bước 3 – Phân tích kỹ thuật và lựa chọn thiết bị

Mục tiêu của bước này

Việc lựa chọn đúng thiết bị mạng – từ modem, router đến Access Point (AP) – là yếu tố cốt lõi để đảm bảo mạng Internet hoạt động ổn định, không nghẽn, không chập chờn ngay cả trong giờ cao điểm. Đặc biệt với môi trường doanh nghiệp, thiết bị không chỉ cần đủ băng thông xử lý, mà còn phải quản lý tốt số lượng thiết bị kết nối đồng thời và hỗ trợ các tính năng như VLAN, VPN, quản lý từ xa...

🔸 1. Thiết bị cho Gia Đình – Modem chuẩn Wi-Fi 6

Modem Wi-Fi 6 AX3000C

  • Chuẩn: IEEE 802.11ax (Wi-Fi 6), băng tần kép
  • Tốc độ:
    • 2.4GHz: 574 Mbps
    • 5GHz: 2402 Mbps
  • Số thiết bị hỗ trợ đồng thời: 30+
  • Công nghệ nổi bật:
    • MU-MIMO, OFDMA: truyền dữ liệu đồng thời cho nhiều thiết bị
    • Beamforming: tập trung sóng về phía thiết bị
  • Cổng kết nối:
    • 1 WAN Gigabit
    • 3 LAN Gigabit

🔧 Khuyến nghị: Dùng cho gia đình có <15 thiết bị kết nối, phù hợp nhà 1–2 tầng.

ax3000v2 fptcân bằng tải FPTax3000cv2

AX3000HIv2 (phiên bản nâng cao)

  • Hỗ trợ Mesh nội bộ (tự động nối sóng với thiết bị Mesh khác)
  • Tốc độ truyền cao, ổn định hơn trong môi trường tường dày

📷 Gợi ý ảnh minh họa: Ảnh sản phẩm AX3000C và sơ đồ kết nối thiết bị trong nhà.

🔸 2. Thiết bị cho Doanh nghiệp – Router chuyên dụng

MikroTik RB4011iGS+RM

  • CPU: ARM 4 nhân 1.4GHz
  • RAM: 1GB
  • Cổng mạng: 10 cổng Gigabit LAN, 1 cổng SFP+ (10G)
  • Băng thông xử lý: lên đến 1 Gbps
  • Tính năng:
    • Quản lý tải thông minh, NAT, Firewall, VPN
    • Hỗ trợ tách VLAN cho từng phòng ban
    • Cài đặt chi tiết qua Winbox hoặc Web GUI

🔧 Khuyến nghị: Phù hợp văn phòng 30–80 thiết bị đồng thời, tải cao, đa ứng dụng.

Draytek Vigor 2927

  • Dual WAN, Load Balancing, Failover
  • Hỗ trợ VPN site-to-site
  • Giao diện dễ quản trị
  • Hỗ trợ 50+ thiết bị truy cập cùng lúc

🔧 Khuyến nghị: Văn phòng vừa và nhỏ, yêu cầu bảo mật, ổn định khi làm việc từ xa.

🔸 3. Hệ thống Access Point (AP) – Phủ sóng Wi-Fi chuyên nghiệp

UniFi UAP-AC Pro (Ubiquiti)

  • Chuẩn Wi-Fi: 802.11ac, Dual-band
  • Tốc độ:
    • 2.4GHz: 450 Mbps
    • 5GHz: 1300 Mbps
  • Kết nối đồng thời: 200+ thiết bị
  • Tính năng:
    • Quản lý tập trung qua UniFi Controller
    • Hỗ trợ Roaming liền mạch, VLAN
    • PoE – cấp nguồn qua cáp LAN

🔧 Khuyến nghị: Dành cho văn phòng mở, khách sạn, showroom, công ty đông người.

Aruba Instant On AP11

  • Thiết kế nhỏ gọn, tốc độ 1200 Mbps
  • Hỗ trợ mesh không dây, quản lý qua cloud
  • Phù hợp cho doanh nghiệp nhỏ hoặc chi nhánh

🔸 4. Thiết bị mở rộng vùng phủ – Mesh Wi-Fi (cho nhà phố)

FPT Mesh Wi-Fi AX1800

  • Dùng khi nhà nhiều tầng, khó đi dây LAN
  • Tốc độ tổng hợp 1.8 Gbps
  • Tự động roaming, chuyển vùng mượt mà
  • Quản lý qua ứng dụng FPT Router

🔧 Khuyến nghị: Mỗi tầng dùng 1 Mesh, kết nối Mesh chính qua LAN để ổn định hơn.

Tuyệt! Dưới đây là nội dung chi tiết cho Phần 5: Bước 4 – Tư vấn chọn gói cước phù hợp, viết theo định hướng kỹ thuật viên và tối ưu SEO, bao gồm bảng phân loại nhu cầu, tốc độ, số thiết bị khuyến nghị và cấu hình phù hợp cho từng gói.

Phần 5: Bước 4 – Tư vấn chọn gói cước phù hợp

Mục tiêu khi chọn gói cước

Một gói cước phù hợp cần đảm bảo:

  • Băng thông đủ dùng cho tất cả thiết bị hoạt động đồng thời.
  • Tốc độ truyền ổn định trong giờ cao điểm.
  • Tương thích với thiết bị phần cứng (modem/router).
  • Cân đối chi phí và hiệu suất theo mô hình sử dụng (gia đình, doanh nghiệp).

🔸 Phân loại theo nhu cầu và gợi ý cấu hình thiết bị

Phân loại

Nhu cầu sử dụng

Số thiết bị (khuyến nghị)

Gói cước đề xuất

Tốc độ

Thiết bị phù hợp

Gói cơ bản

Lướt web, xem YouTube SD, học online cơ bản

5–10

Giga

 300 Mbps

Modem WiFi 5 hoặc AX1800

Gói trung bình

Xem phim HD, học/làm việc online, camera IP

10–20

Sky

1000 Mbps

AX3000C hoặc Mesh Wi-Fi

Gói cao cấp

Livestream, camera 4K, nhà thông minh

20–40

Lux500/800

500Mbps-800Mbps

AX3000HIv2 + Mesh/2 AP

Doanh nghiệp nhỏ

30–50 thiết bị, họp Zoom, NAS, CRM

50+

S250,S400,Lux500

250Mbps-500Mbps

MikroTik 4011i + 1–2 AP

Doanh nghiệp lớn

>100 thiết bị, livestream, dữ liệu lớn

80 – 200+

dùng từ 2 gói trở lên dạng kết hợp: S250+ Lux500+LUX800

250MBps- 800Mbps có cân bằng tải

MikroTik + UniFi AC Pro x 2–4

📌 Lưu ý: Với môi trường ≥ 50 thiết bị, bắt buộc dùng router chuyên dụng + Access Point tách biệt.

🔹 Tư vấn chi tiết từng phương án

Phương án 1: Tối ưu chi phí – Dùng được

  • Đối tượng: Sinh viên, người ở trọ, hộ gia đình ít người.
  • Gói cước: Giga 300Mbps
  • Ưu điểm: Giá rẻ, đủ dùng cho lướt web, học online cơ bản.
  • Hạn chế: Không phù hợp nếu có nhiều camera, tivi 4K hoặc nhiều thiết bị.

🔧 Thiết bị khuyến nghị: Modem chuẩn Wi-Fi 5, hoặc Wi-Fi 6 AX1800 nếu có 2 tầng.

Phương án 2: Cân bằng chi phí và chất lượng

  • Đối tượng: Hộ gia đình hiện đại, công ty nhỏ 10–20 người.
  • Gói cước: combo Giga Hoặc Sky 
  • Ưu điểm: Đáp ứng mượt mà nhu cầu đa thiết bị, xem phim HD, camera 4 mắt trở lên.
  • Hạn chế: Nếu nhiều người livestream hoặc hội họp online cùng lúc, có thể cần mở rộng AP.

🔧 Thiết bị khuyến nghị: AX3000C hoặc AX3000HIv2 + 1 Mesh/AP.

Phương án 3: Hiệu suất cao – Tối ưu chất lượng

  • Đối tượng: Nhà nhiều tầng, nhiều thiết bị thông minh, văn phòng vừa.
  • Gói cước: Meta F1,F2,F3...
  • Ưu điểm: Mạng mượt 24/7, chơi game, camera, Zoom không gián đoạn.
  • Hạn chế: Chi phí cao hơn, nhưng đáng giá nếu gia đình có nhu cầu công nghệ.

🔧 Thiết bị khuyến nghị: AX3000HIv2 + 2 Mesh hoặc UniFi AP cho tầng cao.

Phương án 4: Doanh nghiệp – Hiệu suất công nghiệp

  • Đối tượng: Công ty vừa và lớn, showroom, văn phòng có hệ thống dữ liệu nội bộ.
  • Gói cước: dùng 1 hoặc nhiều gói S250, Lux500 hoặc Lux800
  • Ưu điểm: Băng thông cực mạnh, tương thích với VPN, NAS, camera giám sát chuẩn HD – 4K, lưu trữ và truyền tải dữ liệu lớn.
  • Hạn chế: Cần đầu tư thiết bị chuyên dụng và thi công bài bản.

 Phần 6: Bước 5 – Tư vấn giải pháp lắp đặt

🎯 Mục tiêu khi lắp đặt hệ thống mạng:

  • Đảm bảo tín hiệu Wi-Fi ổn định và mạnh nhất tại các khu vực sử dụng chính.
  • Tránh nhiễu sóng, hạn chế suy hao do vật cản (kính, bê tông, thiết bị điện).
  • Thi công khoa học, dễ dàng nâng cấp – bảo trì – quản lý thiết bị.
  • Đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho hệ thống dây và thiết bị mạng.

🔸 1. Nguyên tắc chọn vị trí đặt thiết bị Modem/AP

Tiêu chí

Giải pháp kỹ thuật

Vùng phủ sóng tối ưu

Đặt ở trung tâm không gian sử dụng, cao ≥1m, tránh các góc tường.

Tránh nhiễu sóng

Tránh gần lò vi sóng, tủ lạnh, máy lạnh, thiết bị công suất lớn.

Giảm suy hao tín hiệu

Không đặt dưới nền nhà, trong tủ kín hoặc sát tường dày.

Tối ưu di chuyển

Với nhà nhiều tầng, đặt thiết bị theo trục thẳng đứng, cách nhau không quá 10m.

📌 Lưu ý đặc biệt: Với nhà ≥ 2 tầng hoặc văn phòng dài >15m, nên sử dụng Mesh Wi-Fi hoặc AP nối dây LAN để tăng cường vùng phủ và hạn chế rớt mạng khi chuyển phòng.

🔸 2. Sơ đồ bố trí thiết bị chuẩn kỹ thuật

Mô hình Gia đình 2 tầng:

  • Tầng trệt: Modem AX3000C
  • Tầng 2: 1 Mesh Wi-Fi AX1800, kết nối Mesh hoặc kéo dây LAN tùy điều kiện
  • Dây mạng đi âm tường nếu xây mới, nếu không thì cố định gọn dọc mép tường

Mô hình Văn phòng 200m² (một sàn):

  • Router chính: MikroTik RB4011iGS hoặc DrayTek 2927 đặt cạnh tủ mạng
  • 2 AP UniFi AC Pro đặt ở 2 đầu văn phòng, kết nối bằng dây LAN (PoE)
  • Switch PoE nếu dùng nhiều AP để cấp nguồn qua cáp mạng

🔸 3. Tư vấn kỹ thuật mở rộng vùng phủ

Tình huống

Giải pháp đề xuất

Nhà ống dài ≥ 20m

Thêm Mesh Wi-Fi hoặc 1 Access Point giữa nhà

Nhà nhiều tầng, tường dày

Dùng thiết bị hỗ trợ Beamforming + Mesh có kết nối dây LAN

Văn phòng có nhiều phòng riêng

Triển khai hệ thống UniFi/Aruba + Controller quản lý tập trung

Kết nối nhiều thiết bị cố định

Ưu tiên đi dây LAN để giảm tải Wi-Fi và tăng tốc độ ổn định

🔸 4. Cân đối thẩm mỹ và thi công

  • Dây mạng nên đi ống âm tường nếu xây mới, hoặc bấm gọn dọc mép tường nếu thi công cải tạo.
  • Thiết bị nên đặt trên tường cao >1.2m hoặc trần thạch cao nếu dùng AP âm trần.
  • Sử dụng keo nẹp hoặc ống gen để tránh lộ dây, đảm bảo thẩm mỹ nội thất.

Phần 7: Gợi ý mô hình triển khai thực tế

Giúp khách hàng dễ dàng hình dung cấu hình gói cước + thiết bị + cách lắp đặt phù hợp với tình huống thực tế – từ hộ gia đình phổ thông đến công ty quy mô vừa và lớn.

🔸 1. Mô hình Gia đình – Nhà phố 2 tầng, 6–10 thiết bị

📌 Nhu cầu:

  • Xem YouTube 4K, học online qua Zoom
  • Kết nối 2 Smart TV, 3 điện thoại, 2 laptop, 1–2 camera IP
  • Diện tích nhà: 5x20m, 2 tầng

📶 Gói cước và thiết bị đề xuất:

Hạng mục

Thông tin cụ thể

Gói cước

Giga F1 – Tốc độ 300 Mbps

Modem chính

AX3000C đặt tầng trệt

Thiết bị phủ tầng 2

1 Mesh WiFi AX1800 gắn giữa tầng 2

Số thiết bị khuyến nghị

10–15 thiết bị

💸 Chi phí tham khảo:

  • Gói GigaF1: ~210.000đ/tháng
  • Mesh WiFi: Trang bị miễn phí tổng cộng 2 thiết bị
  • Tổng chi phí đầu tư ban đầu: dưới 2 triệu cho 6 tháng sử dụng

🔸 2. Mô hình Gia đình cao cấp – Biệt thự 3 tầng, 20 thiết bị

📌 Nhu cầu:

  • Livestream, camera 2K, nhà thông minh, SmartTV 4K
  • Truy cập đồng thời nhiều người ở nhiều tầng

📶 Gói cước và thiết bị đề xuất:

Hạng mục

Thông tin cụ thể

Gói cước

Lux500 – Tốc độ 500 Mbps

Modem chính

AX3000HIv2 đặt tại tầng 1

Phủ sóng tầng 2–3

2 Mesh WiFi AX1800 hoặc 2 UniFi AP AC Lite

Số thiết bị khuyến nghị

20–30 thiết bị

💸 Chi phí tham khảo:

  • Gói Lux500: 800.000đ/tháng
  • Thiết bị phủ sóng: báo giá cụ thể theo nhu cầu và số lượng phòng
  • Tổng đầu tư ban đầu: dưới 6 triệu

🔸 3. Mô hình Doanh nghiệp vừa – Văn phòng 1 sàn 200m², 40 thiết bị

📌 Nhu cầu:

  • Họp Zoom, phần mềm ERP, hệ thống NAS nội bộ
  • 6 camera Full HD, livestream bán hàng định kỳ

📶 Gói cước và thiết bị đề xuất:

Hạng mục

Thông tin cụ thể

Gói cước

Lux800 – Tốc độ 800 Mbps

Router chính

MikroTik RB4011iGS

Phủ sóng toàn sàn

2 Access Point UniFi AC Pro nối dây LAN

Hạ tầng

Đi dây âm trần, cấp nguồn PoE

💸 Chi phí tham khảo:

  • Gói Lux800: từ 1.000.000đ/tháng
  • Router + 2 AP UniFi: 6 – 7 triệu đồng
  • Tổng đầu tư ban đầu: từ 8 triệu VNĐ

🔸 4. Mô hình Công ty lớn – Trụ sở 3 tầng, 100+ thiết bị

📌 Nhu cầu:

  • Server nội bộ, phần mềm kế toán – CRM – camera 2K
  • Họp Zoom quốc tế, backup dữ liệu cloud, livestream nội bộ

📶 Gói cước và thiết bị đề xuất:

Hạng mục

Thông tin cụ thể

Gói cước

Lux8000 – Tốc độ 800Mbps

Router chính

MikroTik RB4011i hoặc DrayTek Vigor 2927

Hệ thống AP

4 UniFi AC Pro + Controller Cloud Key

Quản trị mạng

VLAN tách theo phòng ban, giám sát băng thông

💸 Chi phí tham khảo:

  • Gói Lux8000: từ 1.000.000đ/tháng
  • Thiết bị mạng: khảo sát và báo giá theo mô hình thực tế
  • Hạ tầng thi công: tùy công trình (có thể đầu tư theo giai đoạn)

 Phần 8: Kết luận và liên hệ tư vấn

🎯 Tổng kết

Việc lựa chọn gói cước Internet phù hợp không đơn thuần là chọn một con số về tốc độ. Đó là quá trình đánh giá tổng thể giữa:

  • Nhu cầu thực tế của người dùng – từ học tập, giải trí, đến hoạt động kinh doanh chuyên nghiệp.
  • Cấu trúc hạ tầng – diện tích không gian, số tầng, vật cản tín hiệu.
  • Thiết bị phần cứng – từ modem, router đến hệ thống phủ sóng Access Point hoặc Mesh Wi-Fi.
  • Mức đầu tư hợp lý – cân đối giữa hiệu suất sử dụng và ngân sách triển khai.

Với mỗi nhóm khách hàng, từ hộ gia đình đến doanh nghiệp, bài viết này đã cung cấp lộ trình rõ ràng, cùng những mô hình triển khai thực tế, giúp bạn chủ động và tối ưu nhất trong quá trình lắp đặt Internet.

💡 Đừng để Wi-Fi yếu ảnh hưởng đến cuộc sống & công việc của bạn!

Chỉ cần chọn đúng gói cước – đúng thiết bị – đúng vị trí lắp đặt, bạn sẽ có được hệ thống mạng:

  • 📶 Ổn định 24/7 – Không còn rớt mạng, nghẽn sóng trong giờ cao điểm.
  • ⚙️ Quản lý dễ dàng – Có thể mở rộng, phân quyền, giám sát truy cập từ xa.
  • 🧠 Tối ưu chi phí đầu tư dài hạn – Không phải thay thiết bị nhiều lần.
  • 💼 Gia tăng hiệu suất & sự chuyên nghiệp – Đặc biệt với môi trường doanh nghiệp.

📞 Liên hệ tư vấn kỹ thuật MIỄN PHÍ từ FPT Telecom

Bạn không cần tự tìm hiểu tất cả – hãy để đội ngũ chuyên gia của FPT hỗ trợ bạn:

  • ✔️ Khảo sát mặt bằng tại chỗ – HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ
  • ✔️ Tư vấn chọn gói cước + thiết bị theo đúng nhu cầu
  • ✔️ Triển khai thi công gọn gàng, nhanh chóng, chuyên nghiệp

👉 Đăng ký tư vấn ngay tại: https://fptwifishop.vn

📞 Hoặc gọi trực tiếp: 0828 479 111 (Tổng đài hỗ trợ kỹ thuật viên khu vực)

📩 Hoặc nhắn tin qua Zalo OA FPT: Zalo Chat tại đây

 


0933.000.870
0828.479.111