Sửa trang

Hướng dẫn chọn gói WiFi phù hợp cho quán cafe

Tại sao WiFi là yếu tố sống còn trong kinh doanh quán cafe?

1. Giới thiệu tổng quan

Tại sao WiFi là yếu tố sống còn trong kinh doanh quán cafe?

Trong kinh doanh quán cafe hiện đại, WiFi không còn là tiện ích phụ, mà đã trở thành một tiêu chuẩn cơ bản để thu hút và giữ chân khách hàng. Đặc biệt tại các đô thị lớn như TP.HCM, Hà Nội, Bình Dương..., khách hàng có xu hướng chọn quán cafe không chỉ vì đồ uống ngon, không gian đẹp, mà còn vì WiFi mạnh, ổn định, tốc độ cao để phục vụ các nhu cầu như:

  • Làm việc từ xa, họp trực tuyến qua Zoom, Google Meet
  • Lướt mạng xã hội, TikTok, YouTube trong lúc thư giãn
  • Học tập online, đọc báo, gửi/nhận tài liệu
  • Livestream, quay vlog, kết nối bạn bè

Thực tế cho thấy, hơn 70% khách hàng đánh giá chất lượng WiFi là một trong những yếu tố quan trọng khi lựa chọn quán cafe. Nếu mạng yếu, giật lag hoặc thường xuyên mất kết nối, khách hàng có thể rời đi sớm và không quay lại. Ngược lại, khi WiFi mượt mà, tốc độ nhanh và ổn định, họ sẽ có xu hướng ở lại lâu hơn, gọi thêm món, thậm chí giới thiệu quán cho bạn bè.


Tốc độ và độ ổn định – Nền tảng cho trải nghiệm khách hàng

Không ít chủ quán từng gặp tình trạng: mạng bị treo khi quán đông khách, hoặc có khách phản ánh không thể livestream, video call gián đoạn dù đã đăng ký gói Internet tốc độ cao. Vấn đề không chỉ nằm ở gói cước mà còn ở việc:

  • Không xác định đúng nhu cầu sử dụng theo mô hình quán
  • Chọn sai gói cước không đủ băng thông
  • Thiết bị mạng yếu, không chịu tải được nhiều kết nối cùng lúc
  • Không tối ưu vùng phủ sóng trong không gian quán

Do đó, việc đầu tư vào một hệ thống WiFi chất lượng – tốc độ mạnh, ổn định, vùng phủ sóng rộngchiến lược lâu dài, giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng, giữ chân người dùng và tạo lợi thế cạnh tranh cho quán cafe.

Vì sao nên chọn FPT khi lắp WiFi cho quán cafe?

FPT Telecom hiện là một trong những nhà cung cấp dịch vụ Internet hàng đầu Việt Nam với nhiều lợi thế vượt trội, đặc biệt phù hợp cho các quán cafe từ nhỏ đến lớn:

  • Tốc độ cao, ổn định, nhiều gói cước phù hợp mọi quy mô
  • Upload (tải lên nhanh) ở các gói cao cấp – cực kỳ phù hợp với nhu cầu livestream, gọi video
  • Thiết bị hiện đại: Modem WiFi 6, Access Point, bộ mở rộng sóng được cung cấp miễn phí tùy gói
  • Hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng, bảo trì tận nơi, dịch vụ chuyên nghiệp
  • Tùy chọn gói doanh nghiệp hoặc cá nhân linh hoạt, tiết kiệm chi phí

Đặc biệt, FPT có hệ thống gói cước chuyên biệt dành cho hộ kinh doanh và doanh nghiệp nhỏ, được thiết kế để hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện có nhiều người truy cập cùng lúc.


Hướng dẫn chuyên sâu giúp bạn lựa chọn đúng từ đầu

Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách:

  • Đánh giá đúng nhu cầu sử dụng mạng theo mô hình quán
  • Tính toán số lượng người dùng – thiết bị – băng thông cần thiết
  • Chọn thiết bị mạng phù hợp với không gian (router, mesh, access point…)
  • Lựa chọn gói cước FPT tối ưu nhất theo từng quy mô
  • Triển khai giải pháp dự phòng (2 đường truyền) đảm bảo không bị rớt mạng

📌 Nếu bạn là chủ quán cafe đang tìm giải pháp WiFi mạnh, ổn định, chi phí hợp lý – đừng bỏ qua phần tiếp theo!


2. Các tiêu chí cần quan tâm khi lắp đặt WiFi cho quán cafe

các tiêu chí cần quan tâm khi lắp đặt cho quán cafe

Việc lắp đặt WiFi cho quán cafe không đơn giản chỉ là đăng ký một đường truyền Internet rồi cắm modem. Để đảm bảo WiFi mạnh, ổn định, không bị giật lag khi đông khách, bạn cần xem xét đồng thời nhiều yếu tố. Dưới đây là 5 tiêu chí cốt lõi khi triển khai hệ thống WiFi cho quán cafe từ nhỏ đến lớn.


2.1. Băng thông và tốc độ – Nền tảng của trải nghiệm

Băng thông (Bandwidth) là yếu tố đầu tiên và quan trọng nhất khi lựa chọn gói cước WiFi. Đây là khả năng truyền tải dữ liệu của đường truyền Internet, thường được đo bằng đơn vị Mbps hoặc Gbps.

  • Tốc độ cao chưa chắc đã đủ, nếu băng thông bị chia sẻ cho quá nhiều người dùng.
  • Tốc độ tải xuống (Download) phục vụ việc xem video, lướt web.
  • Tốc độ tải lên (Upload) ảnh hưởng trực tiếp đến livestream, họp video, gửi file – và thường bị bỏ qua.

🔍 Gợi ý chuẩn:

  • Quán nhỏ (<20 thiết bị): Tối thiểu 150–300 Mbps
  • Quán vừa (20–50 thiết bị): 400–600 Mbps
  • Quán lớn hoặc có livestream: 800 Mbps – 1000 Mbps, ưu tiên gói upload đối xứng

2.2. Số lượng thiết bị truy cập đồng thời

Mỗi khách hàng không chỉ kết nối 1 thiết bị. Họ có thể dùng cùng lúc điện thoại, laptop, tablet – và đôi khi còn thêm smartwatch hoặc camera livestream.

bạn hãy nghĩ xem có bao nhiêu thiết bị có thể dùng chung mạng WiFi, WiFi cho quán cafe đông khách, tính băng thông theo người dùng.

Ước lượng đơn giản:

  • 1 khách = 2–3 thiết bị
  • 1 thiết bị tiêu thụ trung bình 3–10 Mbps (tuỳ hoạt động)

Ví dụ: Quán có 30 khách Khoảng 60–90 thiết bị Cần băng thông tối thiểu 300–600 Mbps để đảm bảo không giật lag.

bao nhiêu thiết bị có thể dùng chung mạng WiFi, WiFi cho quán cafe đông khách, tính băng thông theo người dùng.


2.3. Độ ổn định kết nối – Tránh rớt mạng, chập chờn

Một trong những nguyên nhân khiến khách hàng rời quán sớm là WiFi bị gián đoạn, ngắt kết nối liên tục hoặc ping quá cao khi gọi video.

làm sao để WiFi không bị rớt mạng, mạng ổn định cho quán cafe, giải pháp WiFi chống giật lag.

Độ ổn định không chỉ đến từ tốc độ mà còn từ:

  • Tính liên tục của mạng (uptime)
  • Ping thấp và ổn định (dưới 50ms là tốt)
  • Router hoạt động bền bỉ, không treo máy khi quá tải

🔥 FPT Telecom nổi bật với:

  • Đường truyền nội bộ mạnh, ổn định 24/7
  • Gói doanh nghiệp ưu tiên xử lý sự cố nhanh
  • Trang bị modem WiFi 6 xử lý nhiều kết nối tốt hơn

2.4. Vùng phủ sóng và thiết bị phát WiFi

Không gian quán cafe thường không chỉ là một phòng vuông vức – có thể có khu ngoài trời, tầng lửng, nhiều vách tường. Sóng WiFi dễ bị cản bởi tường bê tông, gạch, kính, gây ra vùng chết mạng nếu không tính toán kỹ.

vùng phủ sóng WiFi quán cafe, WiFi xuyên tường cho quán cafe nhiều tầng, thiết bị phát WiFi phù hợp diện tích quán.

Giải pháp phủ sóng theo diện tích:

  • Quán nhỏ (1 tầng, <80m²): Modem WiFi 6 có thể đủ phủ sóng
  • Quán vừa (~100–200m², 2 tầng): Cần thêm 1–2 thiết bị mesh hoặc access point
  • Quán lớn (>200m² hoặc >2 tầng): Triển khai hệ thống WiFi chuyên nghiệp với nhiều AP hoặc hệ thống WiFi Mesh đồng bộ

🛠 Thiết bị nên có:

  • Router WiFi 6 (được FPT trang bị sẵn trong các gói)
  • Mesh WiFi hoặc Access Point chuẩn AC hoặc AX
  • Switch PoE nếu cần cấp nguồn cho nhiều thiết bị gắn trần

2.5. Dự phòng mạng khi có sự cố – Nền tảng cho dịch vụ không gián đoạn

Dù mạng chính có tốt đến đâu, vẫn có khả năng xảy ra sự cố ngoài ý muốn như: đứt cáp quang, mất tín hiệu đầu vào, thiết bị hỏng. Với quán cafe đông khách, việc WiFi mất hoàn toàn trong 5–10 phút có thể gây thiệt hại doanh thu và trải nghiệm rất lớn.

WiFi dự phòng cho quán cafe, lắp đặt 2 mạng Internet song song, dual WAN router cho quán cafe.

👉 Giải pháp chuyên nghiệp:

  • Lắp đặt 2 đường truyền từ 2 nhà mạng khác nhau (FPT + Viettel/VNPT)
  • Dùng router hỗ trợ dual WAN để tự động chuyển mạng khi mạng chính gặp lỗi
  • Gọi là giải pháp Failover hoặc Load Balancing

Tóm lại, 5 yếu tố quan trọng nhất bạn cần quan tâm khi lắp đặt WiFi cho quán cafe gồm:

  1. Tốc độ và băng thông phải đủ đáp ứng theo lượng khách
  2. Số lượng thiết bị kết nối ảnh hưởng lớn đến tải mạng
  3. Độ ổn định là yếu tố giữ chân khách hàng
  4. Phủ sóng đồng đều giúp mọi vị trí đều kết nối tốt
  5. Giải pháp dự phòng đảm bảo không bị gián đoạn hoạt động

📌 Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ tính toán chi tiết số người dùng và nhu cầu theo từng quy mô quán, từ đó chọn được cấu hình mạng chuẩn và gói cước FPT phù hợp nhất.

3. Phân loại quy mô quán cafe để chọn gói WiFi phù hợp

quy mô quán cafe

Không phải quán cafe nào cũng có nhu cầu sử dụng mạng giống nhau. Việc lựa chọn gói cước và hệ thống thiết bị mạng nên dựa vào quy mô thực tế của quán – bao gồm: diện tích, số tầng, lượng khách trung bình, mức độ sử dụng Internet. Phân loại đúng sẽ giúp bạn:

  • Tránh lãng phí khi đăng ký gói quá cao mà không sử dụng hết
  • Tránh tình trạng nghẽn mạng, giật lag nếu chọn gói quá yếu
  • Tối ưu chi phí lắp đặt, đầu tư đúng thiết bị cần thiết

Dưới đây là hướng dẫn phân loại quán cafe thành 3 nhóm cơ bản, kèm theo đề xuất tốc độ mạng, thiết bị cần thiết và cách triển khai hiệu quả nhất.

3.1. Quán cafe nhỏ (dưới 20 thiết bị kết nối)

WiFi cho quán cafe nhỏ, gói mạng phù hợp quán cafe dưới 20 người, router WiFi 6 cho quán nhỏ

🔍 Đặc điểm:

  • Diện tích nhỏ, khoảng dưới 80m²
  • Chỉ có 1 tầng, không gian mở, ít vật cản
  • Trung bình 10–15 khách cùng lúc, mỗi người dùng 1–2 thiết bị
  • Khách chủ yếu lướt web, xem video nhẹ, mạng xã hội

📶 Nhu cầu mạng:

  • Tối đa 20 thiết bị kết nối đồng thời
  • Mỗi thiết bị tiêu tốn trung bình 3–5 Mbps
  • Tổng nhu cầu băng thông ước tính: 100–150 Mbps

Gợi ý triển khai:

  • Tốc độ gói cước: Tối thiểu 150–300 Mbps
  • Thiết bị: Dùng modem/router WiFi 6 do nhà mạng cung cấp (FPT trang bị miễn phí trong các gói)
  • Vị trí đặt thiết bị: Trung tâm quán, cao ráo, tránh bị che chắn
  • Mẹo bổ sung: Giới hạn băng thông mỗi thiết bị nếu cần để tránh người tải video chiếm hết mạng

🛠 Có cần thiết bị mở rộng không?

Không cần nếu modem WiFi được đặt đúng vị trí và không gian thoáng. Nếu quán là dạng hình ống dài hoặc nhiều vật cản, có thể cân nhắc thêm 1 repeater hoặc node mesh nhỏ.

 

3.2. Quán cafe vừa (20–50 thiết bị kết nối)

gói cước FPT cho quán cafe vừa, WiFi cho quán cafe có 2 tầng, mesh WiFi cho quán cafe đông khách

🔍 Đặc điểm:

  • Diện tích từ 100–200m²
  • Có thể có 2 tầng hoặc khu vực ngoài trời, sân vườn
  • Trung bình 30–40 khách cùng lúc
  • Nhiều khách dùng laptop làm việc, họp online, xem video HD

📶 Nhu cầu mạng:

  • 20–50 thiết bị kết nối đồng thời
  • Mỗi thiết bị cần 5–10 Mbps (tuỳ hoạt động)
  • Tổng nhu cầu băng thông: 300–600 Mbps

Gợi ý triển khai:

  • Tốc độ gói cước: Từ 400 Mbps đến 1000 Mbps tùy mật độ người dùng
  • Thiết bị cần có:
    • 1 router WiFi 6 mạnh (FPT trang bị sẵn trong gói Sky/Meta hoặc các gói Lux)
    • 1–2 Access Point hoặc bộ mesh WiFi 2-3 node
  • Vị trí thiết bị:
    • Tầng trệt: 1 router chính
    • Tầng trên hoặc sân vườn: 1 node mở rộng sóng
  • Mẹo nâng cao hiệu quả:
    • Cài đặt QoS để giới hạn băng thông từng thiết bị
    • Tách WiFi khách – nhân viên

📋 Lợi ích khi chọn FPT cho mô hình quán vừa:

  • Gói Sky hoặc Meta có tốc độ từ 1000 Mbps, dư dả cho tải lớn
  • FPT cung cấp thiết bị WiFi 6 và có thể kèm thêm thiết bị mở rộng sóng nếu sử dụng gói doanh nghiệp (Super 400, Lux 500)

3.3. Quán cafe lớn (trên 50 thiết bị kết nối)

WiFi cho quán cafe lớn, gói FPT Lux 800 cho quán cafe nhiều tầng, giải pháp WiFi chuyên nghiệp cho quán cafe

🔍 Đặc điểm:

  • Diện tích lớn: trên 200m², 3 tầng trở lên hoặc kết hợp không gian trong nhà – ngoài trời
  • Phục vụ hơn 50 khách thường xuyên, nhiều người làm việc, học tập, livestream
  • Yêu cầu mạng cực kỳ ổn định, không bị nghẽn, kể cả giờ cao điểm

📶 Nhu cầu mạng:

  • 50–100+ thiết bị kết nối cùng lúc
  • Mỗi thiết bị cần 5–15 Mbps (gồm các hoạt động nặng như gọi video, upload file lớn)
  • Tổng băng thông khuyến nghị: tối thiểu 800 Mbps – lý tưởng là 1000 Mbps đối xứng

Gợi ý triển khai chuyên nghiệp:

  • Tốc độ gói cước:
    • Gói FPT Meta 1000/1000Mbps
    • Hoặc các gói Super 400, Lux 500/800 nếu cần thêm thiết bị mở rộng sóng
  • Thiết bị mạng:
    • Router chuyên dụng hỗ trợ nhiều kết nối
    • 3–5 Access Point WiFi 6 gắn trần
    • Hoặc hệ thống Mesh WiFi cao cấp (WiFi 6, Tri-band) phủ kín toàn bộ không gian
    • Switch PoE cấp nguồn cho các thiết bị nếu cần

🔄 Giải pháp dự phòng:

  • Nên có 2 đường truyền Internet từ 2 nhà mạng khác nhau
  • Sử dụng router dual WAN để đảm bảo chuyển đổi nhanh khi mạng chính gặp sự cố

💡 Quản trị chuyên nghiệp:

  • Giám sát số lượng người dùng theo thời gian
  • Giới hạn tốc độ truy cập của từng thiết bị
  • Sử dụng hệ thống captive portal nếu cần quảng bá thương hiệu hoặc thu thập dữ liệu khách hàng

 

📌 Tóm tắt nhanh – Chọn gói WiFi theo mô hình quán:

Quy mô quán

Số thiết bị

Tốc độ mạng khuyến nghị

Thiết bị cần thiết

Quán nhỏ

< 20

150–300 Mbps

1 modem/router WiFi 6

Quán vừa

20–50

400–600 Mbps

Router + 1–2 AP hoặc Mesh 2–3 node

Quán lớn

> 50

800–1000 Mbps

Router mạnh + 3–5 AP/Mesh WiFi + Switch PoE


🎯 Việc chọn đúng gói cước phù hợp với quy mô quán sẽ giúp bạn tối ưu chi phí, đảm bảo WiFi luôn mượt mà cho khách hàng, tránh mất điểm vì mạng yếu.

👉 Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào thiết bị và cấu hình hệ thống mạng chuẩn cho từng loại quán, từ cơ bản đến chuyên nghiệp.

4. Tổng hợp các gói cước WiFi FPT cho quán cafe

FPT Telecom hiện cung cấp nhiều gói cước Internet cáp quang phù hợp với hộ gia đình, hộ kinh doanh nhỏ lẻ và doanh nghiệp. Các gói cước được thiết kế theo từng nhu cầu sử dụng cụ thể: từ quán cafe nhỏ chỉ cần WiFi ổn định, đến quán cafe lớn có nhu cầu livestream, nhiều tầng hoặc hơn 100 khách mỗi ngày.

Dưới đây là tổng hợp 6 gói cước FPT phù hợp nhất cho quán cafe, chia theo mức độ quy mô và mục đích sử dụng.


4.1. Gói Giga 300Mbps – Lựa chọn tối ưu cho quán cafe nhỏ

gói FPT Giga cho quán cafe nhỏ, 300Mbps đủ dùng cho quán cafe không?, lắp WiFi FPT giá rẻ cho quán cafe

⚙️ Thông số kỹ thuật:

  • Tốc độ: 300 Mbps (download và upload đối xứng)
  • Thiết bị đi kèm: Modem WiFi 6 miễn phí
  • Loại gói: Cá nhân/hộ gia đình

🎯 Phù hợp cho:

  • Quán cafe nhỏ dưới 80m²
  • Tối đa 15–20 thiết bị kết nối đồng thời
  • Nhu cầu sử dụng nhẹ: lướt web, mạng xã hội, xem video HD

💬 Lý do nên chọn:

  • Băng thông 300 Mbps đủ dùng cho nhóm khách nhỏ
  • Upload giúp gọi video ổn định hơn
  • Chi phí thấp – tiết kiệm ngân sách vận hành

 

4.2. Gói Sky 1000/300Mbps – Tốc độ cao, tối ưu cho quán cafe vừa

gói Sky FPT cho quán cafe đông khách, WiFi 1Gbps cho quán cafe, tốc độ mạng quán cafe vừa

⚙️ Thông số kỹ thuật:

  • Tốc độ: 1000 Mbps download / 300 Mbps upload
  • Thiết bị đi kèm: Modem WiFi 6 miễn phí
  • Loại gói: Cá nhân/hộ gia đình nâng cao

🎯 Phù hợp cho:

  • Quán cafe diện tích 100–200m²
  • 30–50 thiết bị truy cập đồng thời
  • Nhu cầu làm việc, xem phim, gọi video, livestream mức trung bình

💬 Lý do nên chọn:

  • Tốc độ tải xuống lên tới 1Gbps, phục vụ nhiều thiết bị cùng lúc
  • Upload 300 Mbps đủ dùng cho livestream nhẹ và video call
  • Phù hợp với quán 2 tầng hoặc có sân vườn nếu kết hợp thêm thiết bị mở rộng sóng

4.3. Gói Meta 1000/1000Mbps – Tối đa hiệu năng, lý tưởng cho quán lớn

⚙️ Thông số kỹ thuật:

  • Tốc độ: 1000 Mbps download và upload đối xứng
  • Thiết bị đi kèm: Modem WiFi 6 cao cấp
  • Loại gói: Cá nhân cao cấp

🎯 Phù hợp cho:

  • Quán cafe lớn, nhiều tầng, phục vụ > 50 khách/ngày
  • Nhu cầu livestream, upload video, gọi video liên tục
  • Mô hình cafe kết hợp coworking space hoặc học nhóm

💬 Lý do nên chọn:

  • Băng thông giúp upload ổn định – cực kỳ phù hợp cho livestream
  • Hạn chế tối đa giật lag nhờ tốc độ cao cả hai chiều
  • Dư sức gánh 100 thiết bị hoạt động cùng lúc nếu triển khai thiết bị phù hợp


4.4. Gói Super 250, Super 400 – Gói doanh nghiệp nhẹ cho hộ kinh doanh

⚙️ Thông số kỹ thuật:

  • Super 250: 250 Mbps đối xứng
  • Super 400: 400 Mbps đối xứng
  • Thiết bị đi kèm: Router doanh nghiệp chuyên dụng (Mikrotik, Draytek…)
  • Loại gói: Doanh nghiệp nhỏ

🎯 Phù hợp cho:

  • Quán cafe hoạt động bài bản, muốn dùng IP tĩnh
  • Cần hỗ trợ kỹ thuật ưu tiên
  • Sử dụng camera, hệ thống tính tiền, máy chủ nội bộ

💬 Lý do nên chọn:

  • Được hỗ trợ hạ tầng, xử lý sự cố nhanh hơn gói cá nhân
  • Router chuyên dụng giúp vận hành ổn định nhiều user
  • Có thể nâng cấp dễ dàng lên Lux 500, Lux 800 khi mở rộng quy mô


4.5. Gói Lux 500 và Lux 800 – Giải pháp toàn diện cho quán cafe lớn nhiều tầng

gói Lux FPT cho quán cafe nhiều tầng, WiFi cao cấp cho quán cafe chuyên nghiệp, FPT Lux 800 cho quán lớn

⚙️ Thông số kỹ thuật:

  • Lux 500: 500 Mbps download/upload đối xứng
  • Lux 800: 800 Mbps download/upload đối xứng
  • Thiết bị đi kèm:
    • Modem WiFi 6 cao cấp
    • 1 hoặc 2 thiết bị mở rộng sóng WiFi 6 (tùy gói)

🎯 Phù hợp cho:

  • Quán cafe lớn, 2–3 tầng, có nhiều khu vực (phòng lạnh, sân vườn, tầng lửng)
  • Mô hình phục vụ > 100 khách/ngày
  • Nhu cầu upload/download liên tục, livestream chuyên nghiệp

💬 Lý do nên chọn:

  • Gói cao cấp nhất cho doanh nghiệp vừa
  • Có sẵn thiết bị mesh giúp mở rộng vùng phủ sóng mà không cần mua thêm
  • Dễ tích hợp với hệ thống camera IP, điểm bán hàng, hệ thống marketing WiFi

📈 Gói Lux 800 có thể vận hành ổn định đến 150 thiết bị kết nối đồng thời khi cấu hình hợp lý

 


📌 So sánh nhanh các gói FPT dành cho quán cafe:

Gói cước

Tốc độ (Mbps)

Đối tượng phù hợp

Điểm nổi bật

Giga

300/300

Quán nhỏ

Giá rẻ, phù hợp 10–20 thiết bị

Sky

1000/300

Quán vừa

Tốc độ tải xuống cao, upload đủ dùng

Meta

1000/1000

Quán lớn, livestream

tốc độ cao, upload cực mạnh

Super 250

250/250

Quán nhỏ có nhu cầu doanh nghiệp

IP tĩnh, router chuyên dụng

Super 400

400/400

Quán vừa

Router mạnh, xử lý nhiều thiết bị ổn định

Lux 500

500/500

Quán lớn 2 tầng

Tặng kèm mesh WiFi 6, hỗ trợ kỹ thuật ưu tiên

Lux 800

800/800

Quán cực lớn

Phủ sóng rộng, chịu tải cao, thiết bị mạnh


🎯 Chọn đúng gói = Tiết kiệm chi phí + Tối ưu trải nghiệm khách hàng

Dù bạn là chủ quán nhỏ đang cần một mạng ổn định giá hợp lý, hay chủ đầu tư của chuỗi cafe đông khách muốn hệ thống chuyên nghiệp, FPT đều có giải pháp phù hợp.

5. Hướng dẫn lắp đặt hệ thống WiFi hiệu quả cho từng loại quán

hệ thống wifi hiệu quả cho từng loại quán

Việc lựa chọn gói cước phù hợp mới chỉ là bước đầu. Để WiFi hoạt động ổn định, không giật lag, bạn cần triển khai hệ thống thiết bị mạng hợp lý, đảm bảo phủ sóng toàn bộ không gianchịu tải tốt theo số lượng khách hàng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết theo từng quy mô quán cafe.

thiết bị WiFi cho quán cafe nhỏ, router WiFi 6 phủ sóng tốt cho quán cafe, cách đặt WiFi không bị yếu sóng

5.1. Mô hình thiết bị cho quán cafe nhỏ: 1 router WiFi 6 là đủ

🎯 Đặc điểm mô hình:

  • Diện tích dưới 80m², không gian mở, ít vách ngăn
  • Tối đa 15–20 thiết bị kết nối đồng thời
  • Không có tầng hoặc chỉ 1 tầng

🛠 Thiết bị cần có:

  • 1 router/modem WiFi 6 (FPT trang bị sẵn khi đăng ký gói Giga hoặc Sky)

📍 Cách lắp đặt hiệu quả:

  • Đặt router tại vị trí trung tâm quán
  • Đặt cao hơn mặt đất khoảng 1,5m – 2m, tránh để cạnh tường, thiết bị điện tử khác
  • Không đặt trong tủ kính, gầm bàn hoặc nơi kín đáo – sẽ làm suy giảm sóng

💬 Mẹo nâng cao:

  • Nếu gặp hiện tượng sóng yếu ở góc khuất, có thể bổ sung 1 repeater nhỏ (chỉ cần chi phí khoảng 300.000đ–500.000đ)
  • Kiểm tra vùng phủ sóng bằng app như NetSpot, WiFi Analyzer

5.2. Mô hình quán cafe vừa: router + 1–2 Access Point hoặc Mesh WiFi

lắp Mesh WiFi cho quán cafe 2 tầng, cách lắp Access Point cho quán cafe, hệ thống WiFi chịu tải nhiều thiết bị

🎯 Đặc điểm mô hình:

  • Diện tích 100–200m², có thể có tầng lầu hoặc sân vườn
  • 30–50 thiết bị truy cập đồng thời
  • Nhu cầu sử dụng mạng vừa phải đến cao (làm việc, họp online, video HD)

🛠 Thiết bị cần có:

  • 1 router chính chuẩn WiFi 6 (đi kèm gói Sky/Meta hoặc Super)
  • 1–2 Access Point (AP) gắn trần hoặc Mesh WiFi đồng bộ

⚙️ Khác biệt giữa Access Point và Mesh:

Loại thiết bị

Ưu điểm

Nhược điểm

Access Point

Kết nối ổn định, dùng dây LAN

Cần đi dây mạng, cấu hình thủ công

Mesh WiFi

Lắp đặt dễ, roaming mượt mà

Phụ thuộc tín hiệu không dây

📍 Cách triển khai hiệu quả:

  • Router đặt ở tầng trệt hoặc trung tâm quán
  • Node mở rộng/Access Point đặt ở:
    • Tầng 2
    • Khu vực sân vườn hoặc phía cuối quán
  • Cấu hình chung một SSID cho hệ thống WiFi (khách di chuyển vẫn giữ kết nối mượt)

💬 Mẹo nâng cao:

  • Ưu tiên Mesh WiFi hỗ trợ WiFi 6 để đảm bảo tốc độ cao
  • Nếu dùng AP, nên kéo dây LAN từ router chính để giảm nhiễu

 

5.3. Mô hình quán cafe lớn: router chuyên dụng + nhiều AP/Mesh + switch PoE

thiết kế hệ thống WiFi cho quán cafe lớn, switch PoE quán cafe nhiều tầng, router chịu tải cao cho quán cafe

🎯 Đặc điểm mô hình:

  • Diện tích >200m², có nhiều tầng, khu vực riêng biệt
  • Trên 50–150 thiết bị truy cập cùng lúc
  • Khách có nhu cầu làm việc, họp online, livestream, học nhóm

🛠 Thiết bị cần có:

  • Router chuyên dụng hỗ trợ nhiều kết nối đồng thời (DrayTek, Mikrotik, TP-Link Omada…)
  • 3–5 Access Point WiFi 6 gắn trần (hoặc Mesh WiFi cao cấp chuẩn AX1800 – AX3000)
  • Switch PoE: cấp nguồn cho AP gắn trần, giảm dây điện rườm rà
  • Dây mạng Cat6/Cat6A âm trần: đảm bảo tín hiệu ổn định, tốc độ cao

📍 Cách triển khai hiệu quả:

  • Chia khu vực thành các vùng phủ sóng riêng (tầng 1, tầng 2, sân thượng…)
  • Kéo dây LAN từ router đến switch, từ switch PoE ra các AP
  • Đặt AP mỗi 10–15 mét để phủ đều, tránh chồng chéo tín hiệu
  • Cấu hình VLAN hoặc hệ thống quản lý tập trung nếu có nhu cầu tách mạng khách – nhân viên

💬 Mẹo chuyên sâu:

  • Dùng router có tính năng dual WAN để dự phòng 2 đường mạng
  • Giới hạn băng thông theo thiết bị (QoS) để tránh 1 người chiếm hết mạng

📌 Tóm tắt mô hình triển khai theo từng quy mô quán:

Quy mô quán

Thiết bị chính

Mở rộng sóng

Hạ tầng cần thiết

Quán nhỏ

1 router WiFi 6

Không cần hoặc repeater nhỏ

Không cần đi dây

Quán vừa

Router + 1–2 Mesh/AP

Mesh WiFi hoặc Access Point

Có thể cần dây mạng

Quán lớn

Router chuyên dụng + Switch PoE

3–5 AP WiFi 6 gắn trần hoặc Mesh AX

Cần đi dây LAN + cấu hình


Một hệ thống WiFi hiệu quả không chỉ là tốc độ mạng cao, mà còn cần được triển khai đúng cách theo không gian và lượng người sử dụng thực tế. Đầu tư đúng ngay từ đầu giúp tiết kiệm chi phí về sau và tạo trải nghiệm dịch vụ đẳng cấp cho khách hàng.

 

6. Giải pháp dự phòng: Lắp đặt 2 đường truyền Internet cho quán cafe

Vì sao cần có giải pháp Internet dự phòng cho quán cafe?

Trong môi trường kinh doanh dịch vụ – đặc biệt là quán cafe phục vụ học sinh, sinh viên, freelancer, dân văn phòng – sự ổn định của WiFi là yếu tố sống còn. Một sự cố mạng dù chỉ kéo dài 5–10 phút cũng có thể khiến khách hàng bỏ về, đánh giá tiêu cực hoặc không quay lại lần sau.

Một số rủi ro phổ biến khiến mạng bị gián đoạn:

  • Mất tín hiệu do nhà cung cấp (đứt cáp quang, lỗi tổng đài)
  • Rớt mạng tạm thời khi modem hoặc router bị quá tải
  • Bảo trì hoặc lỗi đầu cáp từ hạ tầng khu vực

📉 Với quán cafe đông khách, đặc biệt là quán có mô hình coworking, livestream hoặc họp video, mạng rớt = mất doanh thu.

Do đó, giải pháp lắp 2 đường truyền Internet song song (Failover/Load Balancing) đang trở thành lựa chọn không thể thiếu.


6.1. Mô hình hoạt động của hệ thống 2 mạng (Dual WAN)

Dual WAN (hay còn gọi là Load Balancing/Fault Tolerance) là hệ thống sử dụng 2 đường truyền Internet từ 2 nhà mạng khác nhau, cấu hình qua một router chuyên dụng hỗ trợ 2 cổng WAN.

Khi đường truyền chính (ví dụ FPT) bị gián đoạn, router sẽ tự động chuyển sang đường phụ (Viettel/VNPT) mà không làm mất kết nối mạng của khách hàng. Sau khi mạng chính hoạt động lại, hệ thống sẽ tự động chuyển lại như cũ.

Cấu hình cơ bản:

FPT (mạng chính) → 

                   → Router Dual WAN → Hệ thống WiFi

Viettel/VNPT (phụ) →

📌 Mô hình này đảm bảo mạng không bị gián đoạn dù một nhà cung cấp gặp sự cố.


6.2. Thiết bị cần có để lắp đặt 2 mạng Internet

Để triển khai hiệu quả mô hình 2 mạng cho quán cafe, bạn cần đầu tư một số thiết bị sau:

Router hỗ trợ Dual WAN

Một số thương hiệu phổ biến:

  • DrayTek Vigor: ổn định, dễ cấu hình
  • TP-Link ER605: phổ thông, giá tốt, dễ dùng
  • Mikrotik RB4011: mạnh mẽ, phù hợp quán lớn

Chức năng cần có:

  • Failover (tự chuyển đổi mạng khi đứt)
  • Load balancing (chia tải đều 2 mạng nếu muốn)
  • QoS (giới hạn băng thông, ưu tiên ứng dụng)
  • VLAN (chia WiFi nhân viên – khách)

2 đường truyền Internet riêng biệt

  • Chính: FPT Telecom – tốc độ cao, ổn định, upload tốt
  • Phụ: Viettel hoặc VNPT – nên chọn tốc độ từ 150–300 Mbps

Lưu ý: Nên chọn 2 nhà mạng khác nhau để tránh cùng gặp lỗi hạ tầng.


6.3. Ưu điểm của hệ thống Internet dự phòng

Ưu điểm

Lợi ích cụ thể

Không bị gián đoạn khi có sự cố

Duy trì hoạt động WiFi kể cả khi 1 nhà mạng bị lỗi

Giữ chân khách hàng

Tránh mất khách trong giờ cao điểm, đặc biệt với khách làm việc

Nâng cao uy tín quán

Tạo ấn tượng về sự chuyên nghiệp, ổn định

Tối ưu hiệu suất kết nối

Có thể chia tải để 2 mạng hoạt động song song


6.4. Chi phí đầu tư hệ thống 2 mạng là bao nhiêu?

Hạng mục

Giá tham khảo

Router Dual WAN

1.500.000đ – 4.000.000đ

Đường truyền FPT

Theo gói cước bạn đã chọn

Đường truyền phụ (Viettel)

220.000đ – 350.000đ/tháng

Dây mạng / thi công

Tùy vào vị trí lắp đặt

🔧 Tổng chi phí ban đầu ~2–5 triệu đồng (một lần), nhưng đem lại giá trị lâu dài và bảo vệ doanh thu.


6.5. Gợi ý mô hình cấu hình cho từng loại quán

Quán vừa:

  • Router TP-Link ER605
  • FPT Sky/Meta làm mạng chính
  • Viettel 300Mbps làm dự phòng

Quán lớn:

  • Router DrayTek hoặc Mikrotik
  • FPT Lux 500 hoặc Meta 1000 làm mạng chính
  • Viettel hoặc VNPT 500Mbps làm mạng phụ
  • Hệ thống Access Point gắn trần + Switch PoE

Kết luận:
Giải pháp dự phòng với 2 đường truyền Internet giúp bạn bảo vệ trải nghiệm khách hàng, giữ ổn định hệ thống mạng và tránh các tình huống bất ngờ ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh. Trong khi chi phí không quá cao, lợi ích mang lại về lâu dài là rất lớn.


7. Mẹo tối ưu hiệu năng mạng WiFi trong vận hành thực tế

Ngay cả khi bạn đã đăng ký gói WiFi tốc độ cao và lắp đặt đúng thiết bị, mạng vẫn có thể chậm nếu không tối ưu cấu hình hoặc quản lý sai cách. Dưới đây là các mẹo thực tế và đơn giản giúp chủ quán cafe vận hành hệ thống WiFi ổn định, mượt mà và bảo mật hơn.

7.1. Tách riêng WiFi cho khách và nhân viên

tách WiFi khách và nhân viên, WiFi bảo mật cho quán cafe

Đây là nguyên tắc cơ bản nhưng cực kỳ hiệu quả để đảm bảo hiệu suất và bảo mật mạng.

  • WiFi cho khách: đặt tên dễ nhớ, đặt giới hạn tốc độ (QoS)
  • WiFi nội bộ (nhân viên/quản lý): đặt mật khẩu riêng, không chia sẻ công khai

📌 Ưu điểm:

  • Tránh rủi ro truy cập hệ thống tính tiền, camera, thiết bị nội bộ
  • Giảm nguy cơ nhiễm virus/malware từ thiết bị không xác định

🛠 Cách thiết lập:

  • Vào phần quản trị router (thường qua địa chỉ 192.168.1.1)
  • Tạo 2 SSID (tên WiFi) khác nhau: ví dụ “CafeABC-Guest” và “CafeABC-Staff”
  • Thiết bị hỗ trợ VLAN sẽ giúp tách mạng cứng hoàn toàn nếu cần

7.2. Giới hạn băng thông mỗi thiết bị (QoS)

giới hạn tốc độ WiFi quán cafe, thiết lập QoS cho router

QoS (Quality of Service) là tính năng cho phép giới hạn tốc độ Internet trên từng thiết bị hoặc loại ứng dụng.

💡 Lợi ích:

  • Ngăn một người tải video 4K làm ảnh hưởng toàn bộ quán
  • Giữ đường truyền ổn định cho khách gọi video, học online

🛠 Gợi ý thiết lập:

  • Với router FPT mặc định: có thể hạn chế tốc độ qua quản lý thiết bị
  • Với router chuyên dụng (DrayTek, TP-Link Omada, Mikrotik): cài QoS theo IP hoặc thiết bị cụ thể

📌 Mức giới hạn gợi ý:

  • Mỗi thiết bị: 10–15 Mbps download / 5 Mbps upload

 

7.3. Đặt tên WiFi dễ nhớ, có thương hiệu

đặt tên WiFi cho quán cafe, tên WiFi thu hút khách

Tên WiFi là một kênh nhận diện thương hiệu miễn phí. Hãy tận dụng điều này để khách dễ tìm và nhớ đến quán bạn.

📌 Gợi ý đặt tên:

  • Tên quán + khu vực: “CafeThuyTrang-TanPhu”
  • Tên quán + số hotline: “CafeThuyTrang-090909xxxx”
  • Có thể thêm lời mời: “CafeThuyTrang-FreeWiFi”

⚠️ Tránh đặt tên quá dài, phức tạp hoặc giống với quán khác gần đó

7.4. Khởi động lại thiết bị định kỳ

khởi động lại router tự động, cách reset modem giúp WiFi ổn định

Thiết bị mạng nếu hoạt động liên tục quá lâu dễ bị treo, nóng, giảm hiệu năng.

Gợi ý:

  • Khởi động lại router 1 lần/tuần
  • Có thể dùng ổ điện hẹn giờ để tự động bật tắt modem mỗi đêm (2–3h sáng)

7.5. Kiểm tra và giám sát mạng định kỳ

kiểm tra tốc độ WiFi quán cafe, giám sát kết nối mạng

Việc theo dõi hiệu suất mạng giúp bạn phát hiện sớm vấn đề và điều chỉnh trước khi khách phàn nàn.

🛠 Công cụ gợi ý:

  • Speedtest by Ookla (kiểm tra tốc độ)
  • PingPlotter (theo dõi độ trễ mạng)
  • NetSpot, WiFi Analyzer (xem vùng phủ sóng, điểm chết)

Kiểm tra mỗi tuần 1 lần hoặc ngay khi khách phản ánh tốc độ chậm

7.6. Đổi mật khẩu WiFi định kỳ

đổi mật khẩu WiFi quán cafe, tạo mã QR WiFi cho khách hàng

Đây là cách đơn giản để giảm tải các thiết bị lạ đã từng kết nối trước đó, đặc biệt với quán đông khách cũ quay lại nhiều lần.

📌 Gợi ý:

  • Đổi mật khẩu 1–2 tháng/lần
  • Dùng mã QR để khách quét dễ dàng (không cần nhập mật khẩu)
  • Không dùng mật khẩu quá đơn giản như “12345678” hoặc “cafe123”

📌 Tóm tắt các mẹo vận hành WiFi hiệu quả cho quán cafe:

Mẹo thực hành

Mục tiêu đạt được

Tách WiFi khách và nội bộ

Bảo mật và ổn định hiệu suất

Giới hạn băng thông (QoS)

Tránh 1 người làm nghẽn mạng

Đặt tên WiFi thương hiệu

Tăng độ nhận diện và chuyên nghiệp

Khởi động lại router định kỳ

Tăng tuổi thọ thiết bị, giảm lỗi bất chợt

Kiểm tra mạng thường xuyên

Chủ động xử lý sự cố trước khi ảnh hưởng khách

Đổi mật khẩu thường xuyên

Giảm số thiết bị kết nối cũ không cần thiết


Với những mẹo này, bạn có thể duy trì mạng luôn ổn định, tối ưu hiệu năng, tăng sự hài lòng của khách hàng mà không tốn quá nhiều chi phí hay kỹ thuật phức tạp.


8. Lý do nên chọn FPT khi lắp WiFi cho quán cafe

Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt về chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng, việc lựa chọn đúng nhà cung cấp dịch vụ Internet đóng vai trò quyết định trong hiệu quả vận hành và sự hài lòng của khách hàng tại quán cafe. FPT Telecom là một trong những lựa chọn hàng đầu nhờ sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt phù hợp với mô hình kinh doanh dịch vụ ăn uống như cafe, trà sữa, coworking space.


8.1. Đường truyền mạnh, tốc độ cao, ổn định 24/7

FPT cung cấp các gói cước có tốc độ từ 300 Mbps đến 1000 Mbps đối xứng, giúp quán cafe dễ dàng phục vụ:

  • Nhiều thiết bị truy cập cùng lúc mà không bị giật lag
  • Livestream, gọi video HD, học trực tuyến mượt mà
  • Tải và upload file nhanh chóng, phù hợp với khách làm việc từ xa

💬 Đặc biệt, các gói Meta và Lux của FPT có tốc độ upload đối xứng, rất quan trọng cho livestream, họp video – một lợi thế mà không phải nhà mạng nào cũng có.


8.2. Thiết bị WiFi 6 hiện đại, miễn phí kèm theo

FPT trang bị modem/router WiFi 6 miễn phí khi khách hàng đăng ký gói Sky, Meta, Lux hoặc các gói doanh nghiệp. Đây là thiết bị hỗ trợ:

  • Chuẩn WiFi 6 (802.11ax): kết nối nhanh, ít nhiễu, băng thông rộng
  • Tối ưu cho nhiều thiết bị kết nối cùng lúc
  • Hỗ trợ 2 băng tần 2.4GHz & 5GHz, cho tốc độ cao và khả năng xuyên tường tốt hơn

💡 Với quán cafe có không gian mở hoặc nhiều tầng, FPT còn hỗ trợ thêm thiết bị mở rộng sóng WiFi miễn phí tùy gói, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.


8.3. Hạ tầng riêng, tốc độ quốc tế tốt

FPT sở hữu hệ thống cáp quang riêng, không đi chung đường truyền với nhà mạng khác, đảm bảo:

  • Tốc độ truyền tải ổn định cả trong giờ cao điểm
  • Ping thấp, cực kỳ lý tưởng cho nhu cầu họp video hoặc chơi game online
  • Tốc độ quốc tế cao, truy cập các nền tảng như Google, Facebook, Zoom, YouTube mượt mà

🔍 Đây là lợi thế cạnh tranh lớn, đặc biệt với quán phục vụ khách làm việc, freelancer hoặc người nước ngoài.


8.4. Gói cước linh hoạt, phù hợp mọi mô hình quán cafe

FPT hiện có nhiều lựa chọn gói cước phù hợp cho từng quy mô quán cafe:

  • Gói Giga, Sky: phù hợp quán nhỏ – vừa
  • Gói Meta, Super: phù hợp quán vừa – lớn, cần độ ổn định cao
  • Gói Lux 500 & Lux 800: dành cho quán đông khách, nhiều tầng, cần thiết bị chuyên dụng

📌 Chủ quán có thể dễ dàng nâng cấp gói cước khi mở rộng mô hình, không mất nhiều thời gian hay chi phí.


8.5. Hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng, chuyên nghiệp

FPT có đội ngũ kỹ thuật viên rộng khắp, hỗ trợ 24/7, cam kết:

  • Xử lý sự cố trong vòng 2–4 giờ kể từ khi tiếp nhận yêu cầu
  • Bảo trì tận nơi định kỳ nếu khách hàng có yêu cầu
  • Tư vấn tận tình về cách tối ưu hệ thống WiFi cho từng loại quán

💬 Với các gói doanh nghiệp (Super, Lux), khách hàng còn được ưu tiên hỗ trợ kỹ thuật, giúp giảm thiểu tối đa thời gian gián đoạn dịch vụ.


8.6. Dễ dàng nâng cấp hệ thống theo quy mô quán

FPT không chỉ cung cấp đường truyền mà còn hỗ trợ thiết kế mô hình mạng cho quán cafe với các giải pháp:

  • Mở rộng sóng WiFi theo tầng/khu vực
  • Tư vấn giải pháp dùng 2 đường truyền song song (Dual WAN)
  • Tư vấn cấu hình router chuyên dụng, mesh WiFi, access point

🎯 Chủ quán không cần hiểu sâu về kỹ thuật vẫn có thể yên tâm triển khai một hệ thống mạng mạnh mẽ, ổn định và chuyên nghiệp.


8.7. Uy tín, thương hiệu lâu năm, được tin dùng rộng rãi

FPT là một trong những nhà mạng hàng đầu Việt Nam, đã có mặt tại hầu hết các tỉnh thành trên cả nước. Hàng ngàn quán cafe, quán ăn, shop kinh doanh… đã và đang tin dùng dịch vụ Internet của FPT nhờ:

  • Uy tín thương hiệu
  • Chất lượng hạ tầng
  • Dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp

Tóm lại, nếu bạn đang cần một giải pháp WiFi mạnh, ổn định, dễ triển khai và có hỗ trợ tận nơi cho quán cafe – thì FPT là lựa chọn hàng đầu không thể bỏ qua.


📌 Phần tiếp theo sẽ tổng kết toàn bộ nội dung và đưa ra gợi ý chọn cấu hình – gói cước phù hợp theo từng mô hình quán.

9. Kết luận và khuyến nghị cấu hình theo quy mô quán

Tóm tắt: WiFi mạnh – yếu tố sống còn trong kinh doanh quán cafe

Qua toàn bộ bài viết, bạn đã thấy rõ rằng chất lượng WiFi ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm khách hàng và hiệu quả vận hành quán cafe. Một hệ thống WiFi được thiết kế đúng sẽ:

  • Giữ chân khách lâu hơn
  • Tăng khả năng gọi món, tiêu dùng thêm
  • Tránh đánh giá tiêu cực do mất kết nối
  • Giúp quán trở thành điểm đến quen thuộc cho người làm việc, học online, livestream…

Dù bạn đang kinh doanh quán cafe nhỏ, vừa hay mô hình lớn kết hợp coworking – đều có giải pháp tối ưu từ FPT Telecom, cả về gói cước lẫn thiết bị mạng.


Gợi ý cấu hình & gói cước FPT theo từng quy mô quán

📍 Quán cafe nhỏ (dưới 20 thiết bị – < 80m²)

  • Gói cước FPT đề xuất: Giga 300Mbps
  • Thiết bị: 1 modem/router WiFi 6
  • Mẹo thêm:
    • Đặt router ở vị trí trung tâm
    • Đổi mật khẩu định kỳ để hạn chế thiết bị cũ tự động kết nối

📍 Quán cafe vừa (20–50 thiết bị – 100–200m²)

  • Gói cước FPT đề xuất: Sky 1000/300Mbps hoặc Meta 1000/1000Mbps
  • Thiết bị:
    • 1 router WiFi 6 + 1–2 node mesh hoặc access point
    • QoS để giới hạn băng thông mỗi thiết bị
  • Giải pháp bổ sung:
    • Tách WiFi khách và nhân viên
    • Thiết lập mã QR để khách dễ truy cập

📍 Quán cafe lớn (>50 thiết bị – >200m², nhiều tầng)

  • Gói cước FPT đề xuất: Meta 1000/1000Mbps, Super 400 hoặc Lux 500/800
  • Thiết bị:
    • Router chuyên dụng có Dual WAN
    • 3–5 access point gắn trần hoặc hệ thống mesh WiFi 6 cao cấp
    • Switch PoE cấp nguồn cho các AP
  • Bổ sung:
    • 2 đường truyền Internet (FPT + nhà mạng khác)
    • Giám sát kết nối bằng ứng dụng Speedtest, NetSpot
    • Cấu hình WiFi roaming – di chuyển không mất kết nối

Khi nào nên triển khai giải pháp dự phòng?

Bạn nên cân nhắc lắp đặt 2 đường truyền Internet song song nếu quán bạn:

  • Có mô hình phục vụ dân văn phòng, học sinh – sinh viên làm việc lâu
  • Kết hợp bán hàng, livestream, học nhóm
  • Có camera IP, máy POS, hệ thống quản lý nội bộ cần ổn định

💡 Gợi ý: Kết hợp FPT Lux 500 làm mạng chính + Viettel/VNPT 300Mbps làm mạng phụ, dùng router hỗ trợ Dual WAN như DrayTek hoặc TP-Link ER605.


Lời khuyên cho chủ quán khi triển khai WiFi

  • Chọn đúng gói cước theo lượng thiết bị, không theo giá
  • Không nên tiết kiệm thiết bị nếu quán có không gian lớn hoặc nhiều tầng
  • Cấu hình mạng đơn giản, dễ kiểm soát, tránh quá phức tạp nếu không rành kỹ thuật
  • Luôn dự phòng tình huống mất mạng – đặc biệt nếu quán đông khách giờ cao điểm

Tổng kết

FPT Telecom là giải pháp toàn diện cho việc triển khai WiFi tại quán cafe nhờ:

  • Tốc độ cao, băng thông ổn định, upload mạnh
  • Thiết bị hiện đại, hỗ trợ WiFi 6, mở rộng sóng miễn phí
  • Đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp, hỗ trợ tận nơi
  • Gói cước đa dạng, linh hoạt theo mọi quy mô

📌 Hãy đầu tư đúng ngay từ đầu để có hệ thống WiFi mạnh, ổn định – giúp quán của bạn chuyên nghiệp hơn, giữ chân khách hàng tốt hơn và tăng doanh thu bền vững.

LẮP ĐẶT INTERNET FPT
Lắp đặt internet và truyền hình FPT có thể thay đổi theo từng khu vực khác nhau như tỉnh, chung cư...Quý khách hãy liên hệ hotline để được tư vấn giá chính xác nhất.
300 Mb
Tốc độ download
300 Mb
Tốc độ upload
Phù hợp với cá nhân, hộ gia đình nhu cầu ít
Modem 2 băng tần thế hệ mới
Tốc độ download và Tốc độ upload là 300 Mbps
180.000
vnđ
300 Gpbs
Tốc độ download
1 Gbps
Tốc độ upload
Phù hợp với hộ gia đình lớn, nhiều thiết bị kết nối
Modem 2 băng tần thế hệ mới
Tốc độ download 300 Gbps Tốc độ upload là 1 Gbps
200.000
vnđ
1 Gpbs
Tốc độ download
1 Gbps
Tốc độ upload
Phù hợp với streamer, gamer tốc độ download và upload cao
Modem 2 băng tần thế hệ mới
Tốc độ download và Tốc độ upload là 1 Gbps
305.000
vnđ
1 Gbps
Tốc độ download
1 Gbps
Tốc độ upload
Phù hợp với cá nhân, hộ gia đình
Bảo vệ người dùng an toàn
Duyệt Web an toàn không lo rủi ro về bảo mật và bị những người xấu tấn công và lợi dụng
195.000
vnđ
0832.701.701
0828.479.111